Bí Kíp Xây Dựng Ứng Dụng GenAI Sản Xuất Ổn Định và An Toàn Từ Ngày Đầu
Lê Lân
0
Kiến Trúc Ứng Dụng Generative AI: Xây Dựng Ứng Dụng GenAI Quy Mô và An Toàn Năm 2025
Mở Đầu
Generative AI (GenAI) hiện nay đã vượt xa các chatbot cơ bản, trở thành công nghệ mạnh mẽ và ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, triển khai GenAI vào môi trường sản xuất đòi hỏi kiến trúc bài bản để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và khả năng mở rộng.
Trong năm 2025, các ứng dụng GenAI thành công là những hệ thống có khả năng phản hồi nhanh, bảo mật cao, và được thiết kế để vận hành ổn định ngay từ ngày đầu tiên đưa vào sử dụng. Bài viết này sẽ giới thiệu một kiến trúc chi tiết và thực tiễn, giúp bạn xây dựng các ứng dụng GenAI có thể mở rộng một cách đáng tin cậy bằng cách áp dụng các công cụ phù hợp và mô-đun hoá từng bước trong pipeline.
Nhiều nhà phát triển thường bắt đầu thử nghiệm GenAI bằng cách gọi API LLM (Large Language Model) trực tiếp. Dù cách này dễ dàng demo ban đầu, nhưng khi đưa vào sản xuất thường gặp rất nhiều vấn đề như thiếu:
Xác thực đầu vào (injections, dữ liệu nhạy cảm PII, dạng dữ liệu không hỗ trợ)
Lấy ngữ cảnh hỗ trợ dẫn đến sai sót (hallucination)
Kiểm tra chất lượng và an toàn đầu ra
Cơ chế giám sát và phản hồi chặt chẽ
Một phương pháp hiệu quả hơn là phân tách pipeline thành các khối riêng biệt, mỗi khối có nhiệm vụ rõ ràng, đồng thời sử dụng hệ sinh thái công cụ mạnh mẽ có thể mở rộng và kiểm thử dễ dàng.
Blueprint cho Ứng Dụng Generative AI
Kiến trúc này chia pipeline LLM thành từng giai đoạn logic: từ thu nhận đầu vào người dùng đến tạo ra kết quả cuối cùng. Mỗi khối có thể cắm ghép và kiểm thử độc lập, giúp dễ dàng bảo trì và nâng cấp.
1. Giao Diện Người Dùng (User Interface)
Front-end có nhiệm vụ thu thập thông tin từ người dùng, hỗ trợ tải file, và hiển thị câu trả lời với các tính năng streaming, trích dẫn, cũng như nhận phản hồi.
2. Xử Lý Đầu Vào (Process Input)
Chuyển đổi các đầu vào đa phương tiện như âm thanh (transcription), tài liệu (parsing), hình ảnh (extraction) thành dạng text hoặc dữ liệu chuẩn hóa để bước tiếp theo xử lý.
3. Xác Thực Đầu Vào & Làm Sạch Dữ Liệu (Input Validation & Data Sanitization)
Đảm bảo dữ liệu đầu vào tuân thủ định dạng, kích thước, cấu trúc đã định nghĩa và lọc bỏ các dữ liệu nhạy cảm như PII, hoặc các loại tấn công prompt injection có thể gây hại.
4. Tìm Kiếm Theo Vector (Vector Search)
Thực hiện truy xuất ngữ nghĩa trên kiến thức đã được embed sẵn để bổ sung ngữ cảnh cho prompt, giúp hạn chế lỗi “hallucination” khi trả lời.
5. Gọi Công Cụ (Tool Call)
Cho phép LLM tương tác với các hàm tuỳ chỉnh, gọi API, hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu dựa trên các đối số cấu trúc, tăng cường khả năng thực thi ngoài mô hình.
6. Chuẩn Bị Ngữ Cảnh Cho LLM (Prepare LLM Context)
Xây dựng prompt với đầy đủ ngữ cảnh thu thập được, bao gồm nội dung truy xuất, hướng dẫn hệ thống, lịch sử hội thoại, và schema công cụ.
7. Giao Diện Đến LLM (LLM Interface)
Quản lý việc gửi yêu cầu đến API LLM, bao gồm xác thực, retry, giới hạn tần suất, streaming, và cơ chế fallback nhiều nhà cung cấp khác nhau.
8. Gửi Prompt Và Nhận Phản Hồi (Submit Prompt & Receive LLM Response)
Gửi prompt cuối cùng đến mô hình, nhận chuỗi token trả về, đồng thời có thể áp dụng các ràng buộc cấu trúc đầu ra như JSON.
9. Kiểm Tra Đầu Ra Của LLM (LLM Output Validation)
Xác nhận đầu ra không chứa nội dung thiên vị, độc hại và tuân thủ định dạng, quy tắc an toàn đã định trước.
10. Tạo Kết Quả Và Hiển Thị (Generate Output)
Render câu trả lời cuối cùng lên UI, ghi nhận các chỉ số theo dõi, lưu trữ hội thoại, hoặc kích hoạt các tác vụ phụ trợ như gửi email, cập nhật cơ sở dữ liệu.
Chi Tiết Từng Khối Trong Kiến Trúc
1. User Interface – Giao Diện Người Dùng
Các Tính Năng Chính
Thu thập input đa dạng (text, file, âm thanh)
Hiển thị câu trả lời dạng streaming giúp trải nghiệm mượt mà
Cho phép phản hồi trực tiếp từ người dùng tăng chất lượng hệ thống
Công cụ làm việc với prompt: Promptfoo, LangSmith, Outlines
Chức năng tổ chức và tối ưu prompt giúp cải thiện chất lượng đầu ra.
7. LLM Interface – Giao Diện LLM
Nhà cung cấp: OpenAI, Anthropic, Google Vertex AI
Cloud wrappers: Azure OpenAI, AWS Bedrock
Hosting tại chỗ: vLLM, Ollama, Huggingface Inference Endpoint
Các yếu tố từ xác thực đến fallback và streaming được quản lý tại đây.
8. Prompt Submission – Gửi Prompt & Nhận Phản Hồi
Streaming hỗ trợ: SSE, WebSockets
Cấu trúc đầu ra: JSON mode, Outlines, định dạng có cấu trúc
Duy trì tính linh hoạt và hiệu quả truyền tải dữ liệu.
9. Output Validation – Kiểm Tra Đầu Ra
Kiểm tra an toàn: OpenAI Moderation, Azure Content Safety, Google Safety
Định dạng: RAGAS, promptfoo
Giúp giữ chất lượng và sự phù hợp của nội dung do LLM tạo ra.
10. Output Generation – Tạo Ra Kết Quả
Renderers: AI SDK (Generative UI), Markdown→HTML converters, Mermaid, TTS (ElevenLabs)
Đảm bảo đầu ra được trình bày rõ ràng, sinh động và có thể tương tác.
Kết Luận
Bằng việc áp dụng kiến trúc mô-đun hóa rõ ràng và triển khai các công cụ trưởng thành hiện có, bạn có thể xây dựng ứng dụng Generative AI đạt chuẩn sản xuất trong thời gian ngắn.
Bắt đầu đơn giản với một lĩnh vực chuyên biệt như RAG, tóm tắt, hoặc hỏi đáp; tích hợp vài công cụ cốt lõi và đưa cho người dùng thật trải nghiệm. Bạn sẽ học hỏi nhanh hơn nhiều so với việc đọc lý thuyết suốt một tháng.
Hãy thực hành, kiểm thử từng modul, và quan tâm đến an toàn và quan sát vận hành ngay từ đầu để tạo ra sản phẩm GenAI có độ tin cậy cao.