10 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kubernetes Thực Tế Và Giải Thích Chi Tiết
Mở Đầu
Kubernetes đã trở thành tiêu chuẩn hàng đầu trong quản lý container. Với sự chuyển mình của các doanh nghiệp sang kiến trúc microservices, nhu cầu tuyển dụng nhân sự thành thạo Kubernetes ngày càng tăng.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho các buổi phỏng vấn liên quan đến Kubernetes, việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản cùng khả năng vận dụng thực tế là điều không thể thiếu. Bài viết này tổng hợp 10 câu hỏi phỏng vấn phổ biến về Kubernetes kèm theo câu trả lời chi tiết và phân tích giúp bạn tự tin hơn trong từng câu hỏi, từng tình huống thực tế khi làm việc với nền tảng này.
1. Kubernetes là gì và nó hoạt động như thế nào?
Định nghĩa Kubernetes
Kubernetes là một nền tảng điều phối container mã nguồn mở giúp tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng container hóa. Nó tổ chức các container thành các đơn vị gọi là Pod, chạy trên các Node trong một Cluster.
Cách hoạt động
Các Pod chứa một hoặc nhiều container chạy chung trên một Node.
Kubernetes cung cấp cân bằng tải, khám phá dịch vụ (service discovery) và khả năng tự phục hồi (self-healing).
Các thành phần điều khiển như API Server, Scheduler và Controller Manager phối hợp để đảm bảo trạng thái mong muốn của hệ thống luôn được duy trì.
Hiểu được Kubernetes là nền tảng làm chủ việc quản lý ứng dụng microservices đóng vai trò quan trọng trong việc làm chủ công nghệ container hiện nay.
2. Pod trong Kubernetes là gì?
Khái niệm Pod
Pod là đơn vị nhỏ nhất có thể triển khai trong Kubernetes và đại diện cho một hoặc nhiều container chia sẻ cùng tài nguyên lưu trữ và mạng.
Đặc điểm chính
Các container trong Pod chạy trên cùng một Node.
Container trong Pod giao tiếp qua localhost, sử dụng cùng địa chỉ IP.
Cho phép các container hoạt động chặt chẽ như một nhóm nhỏ.
Pods là nền tảng căn bản để Kubernetes quản lý container; hiểu rõ Pod giúp giải thích cách Kubernetes tổ chức và điều phối các workloads hiệu quả.
3. Deployment khác gì so với ReplicaSet?
ReplicaSet là gì?
ReplicaSet đảm bảo số lượng Pod giống hệt nhau luôn chạy ổn định trong cluster. Nếu Pod bị hỏng, nó sẽ tạo mới để duy trì số lượng.
Deployment là gì?
Deployment là một tầng trừu tượng cao hơn quản lý các ReplicaSets, cung cấp khả năng:
Triển khai theo từng bước (rolling update)
Quay lại phiên bản trước (rollback)
Tự động điều chỉnh số lượng Pod
Đặc điểm
ReplicaSet
Deployment
Quản lý số lượng Pod
Có
Có thông qua ReplicaSet
Triển khai cập nhật
Không
Có (rolling updates, rollback)
Độ phức tạp
Thấp
Cao hơn, nhiều tính năng
Hiểu sự khác biệt giữa Deployment và ReplicaSet giúp bạn quản lý hiệu quả các bản cập nhật mà không gây gián đoạn dịch vụ.
4. Vai trò của Kubelet trong Kubernetes?
Kubelet là thành phần chạy trên mỗi Node, chịu trách nhiệm:
Liên lạc với API Server.
Kiểm tra và đảm bảo các container trong Pod được mô tả trong PodSpecs đang chạy.
Giám sát sức khoẻ container và báo cáo về control plane.
Kubelet là chìa khóa đảm bảo hoạt động ổn định từng Node và Pods trong cluster của bạn.
5. Kubernetes xử lý service discovery như thế nào?
Khái niệm Service trong Kubernetes
Service định nghĩa một nhóm Pod logic, cung cấp cách thức truy cập ổn định:
Gán địa chỉ IP và tên DNS cố định.
Có các loại phổ biến: ClusterIP, NodePort, LoadBalancer.
Cách triển khai
DNS trong cluster giúp các ứng dụng tự động tìm đến Service thông qua tên thay vì IP biến động.
Các biến môi trường cũng được tạo ra để nhận biết thông tin Service.
Khả năng khám phá dịch vụ tự động giúp các container giao tiếp dễ dàng dù địa chỉ mạng liên tục thay đổi.
6. ConfigMaps và Secrets trong Kubernetes là gì?
Loại
Mục đích
Dữ liệu lưu trữ
Cách sử dụng
ConfigMap
Lưu cấu hình không nhạy cảm
Biến môi trường, file cấu hình
Mount vào Pod hoặc biến môi trường
Secret
Lưu trữ thông tin nhạy cảm
Mật khẩu, API keys
Tương tự ConfigMap nhưng được mã hóa
Phân biệt rõ ràng giữa ConfigMap và Secret rất cần thiết để quản lý cấu hình an toàn và hiệu quả trong Kubernetes.
7. Làm thế nào để thực hiện rolling update trong Kubernetes?
Cách thực hiện
Sử dụng lệnh kubectl set image hoặc kubectl apply trên một Deployment.
Kubernetes thay thế từng Pod cũ bằng Pod mới từng bước, duy trì số lượng Pod hoạt động.
Tối ưu quá trình
Sử dụng readiness và liveness probes để kiểm tra trạng thái Pod mới trước khi chuyển dịch.
Rolling update giúp giảm thiểu downtime và đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị gián đoạn khi cập nhật ứng dụng.
8. Namespace trong Kubernetes là gì và vì sao dùng?
Định nghĩa Namespace
Namespace tạo ra các cluster ảo bên trong một cluster thực, cho phép:
Phân chia tài nguyên
Phân quyền quản lý
Quản lý nhiều dự án hoặc nhóm trong cùng một môi trường
Ứng dụng thực tế
Môi trường đa người thuê (multi-tenant)
Cách ly tài nguyên giữa các đội/phòng ban
Namespaces hỗ trợ tổ chức và phân tách quản lý tài nguyên tạo nên sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong vận hành Kubernetes.
9. Kubernetes quản lý và lập lịch tài nguyên như thế nào?
Yêu cầu và giới hạn tài nguyên
Người dùng khai báo requests (đặt trước tài nguyên tối thiểu) và limits (giới hạn tối đa).
Scheduler dựa vào đó để phân bổ Pod vào Node phù hợp.
Ý nghĩa
Tránh hiện tượng nghẽn tài nguyên (resource starvation).
Ngăn ngừa việc sử dụng vượt quá (overcommitment).
Quản lý tài nguyên chính xác giúp duy trì hiệu suất ổn định và hiệu quả sử dụng hạ tầng cho cluster.
10. Sự khác biệt giữa StatefulSets và Deployments?
thuộc tính
StatefulSets
Deployments
Dùng cho
Ứng dụng cần trạng thái ổn định
Ứng dụng không trạng thái
Đặc điểm
Pod có định danh (hostname) riêng, lưu trữ bền vững
Pod không định danh, dễ thay thế
Thích hợp cho
Cơ sở dữ liệu, message queue
Web app, microservices stateless
Ví dụ
StatefulSets thích hợp với Cassandra, Kafka vì cần lưu trữ dữ liệu và định danh Pod ổn định.
Deployments phù hợp với các web server hoặc API không lưu trữ trạng thái.
Hiểu rõ cách lựa chọn StatefulSets hay Deployments giúp triển khai ứng dụng ổn định hơn theo đúng tính chất của workload.
Kết Luận
Chuẩn bị cho phỏng vấn Kubernetes đòi hỏi kiến thức chắc chắn về kiến trúc, các thành phần và cách vận hành thực tế. 10 câu hỏi trên bao quát những chủ đề then chốt như:
Khái niệm cơ bản và các đối tượng trong Kubernetes.
Quản lý vòng đời Pods và ứng dụng.
Cách Kubernetes tổ chức, quản lý tài nguyên và mạng.
Các mô hình deployment phù hợp với từng loại ứng dụng.
Bạn nên kết hợp lý thuyết với ví dụ thực tế để tạo ấn tượng tốt trong phỏng vấn và thể hiện khả năng ứng dụng công nghệ thực tế, giúp bạn vượt qua các vòng tuyển dụng thành công.